Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 切向速度
Pinyin: qiē xiàng sù dù
Meanings: Vận tốc tiếp tuyến, vận tốc di chuyển theo phương tiếp tuyến trong chuyển động tròn., Tangential velocity; the velocity moving along the tangential direction in circular motion., ①在圆轨道上,物体运动的瞬时线速度;它的方向即圆轨道在该点的切线方向。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 七, 刀, 丿, 冂, 口, 束, 辶, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①在圆轨道上,物体运动的瞬时线速度;它的方向即圆轨道在该点的切线方向。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành trong vật lý, là danh từ ba âm tiết cố định.
Example: 在旋转运动中,切向速度非常重要。
Example pinyin: zài xuán zhuǎn yùn dòng zhōng , qiè xiàng sù dù fēi cháng zhòng yào 。
Tiếng Việt: Trong chuyển động quay, vận tốc tiếp tuyến rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận tốc tiếp tuyến, vận tốc di chuyển theo phương tiếp tuyến trong chuyển động tròn.
Nghĩa phụ
English
Tangential velocity; the velocity moving along the tangential direction in circular motion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在圆轨道上,物体运动的瞬时线速度;它的方向即圆轨道在该点的切线方向
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế