Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 切合

Pinyin: qiē hé

Meanings: To fit; to match appropriately., Phù hợp, ăn khớp với điều gì đó., ①密切相合;十分符合;十分相合。*②与……适合。[例]切合人民的需要。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 七, 刀, 亼, 口

Chinese meaning: ①密切相合;十分符合;十分相合。*②与……适合。[例]切合人民的需要。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để thể hiện sự tương thích hoặc phù hợp giữa hai yếu tố.

Example: 他的建议很切合实际。

Example pinyin: tā de jiàn yì hěn qiè hé shí jì 。

Tiếng Việt: Lời khuyên của anh ấy rất phù hợp với thực tế.

切合
qiē hé
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phù hợp, ăn khớp với điều gì đó.

To fit; to match appropriately.

密切相合;十分符合;十分相合

与……适合。切合人民的需要

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

切合 (qiē hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung