Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 切变

Pinyin: qiē biàn

Meanings: Shear; the phenomenon of layer sliding in physics, especially in fluid mechanics., Hiện tượng trượt lớp trong vật lý, đặc biệt trong cơ học chất lưu., ①两个距离很近、大小相等、方向相反的平行力作用于同一物体上所引起的形变。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 七, 刀, 亦, 又

Chinese meaning: ①两个距离很近、大小相等、方向相反的平行力作用于同一物体上所引起的形变。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực vật lý hoặc cơ học chất lưu.

Example: 空气流动中的切变导致了湍流。

Example pinyin: kōng qì liú dòng zhōng de qiē biàn dǎo zhì le tuān liú 。

Tiếng Việt: Sự trượt lớp trong dòng chảy không khí dẫn đến hiện tượng rối.

切变
qiē biàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện tượng trượt lớp trong vật lý, đặc biệt trong cơ học chất lưu.

Shear; the phenomenon of layer sliding in physics, especially in fluid mechanics.

两个距离很近、大小相等、方向相反的平行力作用于同一物体上所引起的形变

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

切变 (qiē biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung