Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 切割

Pinyin: qiē gē

Meanings: Cắt rời, chia tách một thứ thành các phần riêng biệt., To cut; to separate into parts., ①切断或烧断金属材料。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 七, 刀, 刂, 害

Chinese meaning: ①切断或烧断金属材料。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với công cụ hoặc mục tiêu bị cắt.

Example: 用刀切割食物。

Example pinyin: yòng dāo qiē gē shí wù 。

Tiếng Việt: Dùng dao cắt thức ăn.

切割
qiē gē
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt rời, chia tách một thứ thành các phần riêng biệt.

To cut; to separate into parts.

切断或烧断金属材料

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

切割 (qiē gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung