Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 切削
Pinyin: qiē xiāo
Meanings: Cắt gọt, gia công vật liệu bằng cách cắt bỏ phần thừa., Cutting; machining material by removing excess parts., ①切削工的动作(如修整或刨一块铁、木或石头)。*②利用刀具或砂轮等削去工件的一部分。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 七, 刀, 刂, 肖
Chinese meaning: ①切削工的动作(如修整或刨一块铁、木或石头)。*②利用刀具或砂轮等削去工件的一部分。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực cơ khí hoặc chế tạo.
Example: 用机床进行金属切削。
Example pinyin: yòng jī chuáng jìn xíng jīn shǔ qiē xiāo 。
Tiếng Việt: Sử dụng máy tiện để cắt gọt kim loại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt gọt, gia công vật liệu bằng cách cắt bỏ phần thừa.
Nghĩa phụ
English
Cutting; machining material by removing excess parts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
切削工的动作(如修整或刨一块铁、木或石头)
利用刀具或砂轮等削去工件的一部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!