Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 切切
Pinyin: qiè qiè
Meanings: Earnestly; sincerely., Rất mong mỏi, tha thiết., ①急切;急迫。[例]何至切切如此。*②哀怨、忧伤貌。[例]心切切而内圮。*③深切。[例]切切为恨。*④恳挚。[例]待我心切切。*⑤务必;必须——多用于书信。[例]切切不可忘记。*⑥用在布告、条令等尾,表示再三告诫。[例]切切此布。*⑦形容声音轻细而急促。[例]以弦切切。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[例]嘈嘈切切错杂弹。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 8
Radicals: 七, 刀
Chinese meaning: ①急切;急迫。[例]何至切切如此。*②哀怨、忧伤貌。[例]心切切而内圮。*③深切。[例]切切为恨。*④恳挚。[例]待我心切切。*⑤务必;必须——多用于书信。[例]切切不可忘记。*⑥用在布告、条令等尾,表示再三告诫。[例]切切此布。*⑦形容声音轻细而急促。[例]以弦切切。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。[例]嘈嘈切切错杂弹。
Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường đứng trước động từ hoặc mệnh đề để thể hiện mức độ khẩn thiết hoặc chân thành của cảm xúc.
Example: 他切切地希望你能成功。
Example pinyin: tā qiè qiè dì xī wàng nǐ néng chéng gōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất tha thiết mong bạn thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất mong mỏi, tha thiết.
Nghĩa phụ
English
Earnestly; sincerely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
急切;急迫。何至切切如此
哀怨、忧伤貌。心切切而内圮
深切。切切为恨
恳挚。待我心切切
务必;必须——多用于书信。切切不可忘记
用在布告、条令等尾,表示再三告诫。切切此布
形容声音轻细而急促。以弦切切。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。嘈嘈切切错杂弹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!