Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 切切私语

Pinyin: qiè qiè sī yǔ

Meanings: Whispering softly; talking quietly., Thì thầm, trò chuyện nhỏ nhẹ với nhau., 指私下小声说话。[出处]唐·白居易《琵琶行》“大弦嘈嘈如急雨,小弦切切如私语。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 七, 刀, 厶, 禾, 吾, 讠

Chinese meaning: 指私下小声说话。[出处]唐·白居易《琵琶行》“大弦嘈嘈如急雨,小弦切切如私语。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả hành động trò chuyện kín đáo hoặc riêng tư.

Example: 他们俩在角落里切切私语。

Example pinyin: tā men liǎ zài jiǎo luò lǐ qiè qiè sī yǔ 。

Tiếng Việt: Hai người họ thì thầm với nhau ở góc phòng.

切切私语
qiè qiè sī yǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thì thầm, trò chuyện nhỏ nhẹ với nhau.

Whispering softly; talking quietly.

指私下小声说话。[出处]唐·白居易《琵琶行》“大弦嘈嘈如急雨,小弦切切如私语。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

切切私语 (qiè qiè sī yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung