Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 切切在心

Pinyin: qiè qiè zài xīn

Meanings: To keep something deeply in mind; to remember earnestly., Ghi nhớ sâu sắc trong lòng, luôn đặt ở vị trí quan trọng trong tâm trí., 切切形容情意恳切真挚。牢牢地记在心里。形容殷切的思念。[出处]明·方汝浩《禅真逸史》第十一回“不期被住持爷知觉,施恻隐之心,释放我等,又赐诸弟兄财物,至今感佩不忘。小人切切在心,报恩无地。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 七, 刀, 土, 心

Chinese meaning: 切切形容情意恳切真挚。牢牢地记在心里。形容殷切的思念。[出处]明·方汝浩《禅真逸史》第十一回“不期被住持爷知觉,施恻隐之心,释放我等,又赐诸弟兄财物,至今感佩不忘。小人切切在心,报恩无地。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả sự lưu giữ hoặc tôn trọng một điều gì đó đặc biệt quan trọng.

Example: 老师的教诲我切切在心。

Example pinyin: lǎo shī de jiào huì wǒ qiè qiè zài xīn 。

Tiếng Việt: Lời dạy của thầy cô tôi ghi nhớ sâu sắc trong lòng.

切切在心
qiè qiè zài xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi nhớ sâu sắc trong lòng, luôn đặt ở vị trí quan trọng trong tâm trí.

To keep something deeply in mind; to remember earnestly.

切切形容情意恳切真挚。牢牢地记在心里。形容殷切的思念。[出处]明·方汝浩《禅真逸史》第十一回“不期被住持爷知觉,施恻隐之心,释放我等,又赐诸弟兄财物,至今感佩不忘。小人切切在心,报恩无地。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

切切在心 (qiè qiè zài xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung