Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 切云

Pinyin: qiè yún

Meanings: A type of tall hat worn in ancient China., Tên một loại mũ cao đội đầu trong lịch sử Trung Quốc., ①高冠名,一说是上与云齐。极言其高。[例]冠切云之崔嵬。——《楚辞·屈原·涉江》。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 8

Radicals: 七, 刀, 二, 厶

Chinese meaning: ①高冠名,一说是上与云齐。极言其高。[例]冠切云之崔嵬。——《楚辞·屈原·涉江》。

Grammar: Từ này thuộc danh từ cố định liên quan đến lịch sử và văn hóa, ít áp dụng trong cuộc sống hiện đại.

Example: 古代的士大夫常常戴切云冠。

Example pinyin: gǔ dài dī shì dài fu cháng cháng dài qiè yún guān 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, các quan lại thường đội mũ '切云'.

切云
qiè yún
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên một loại mũ cao đội đầu trong lịch sử Trung Quốc.

A type of tall hat worn in ancient China.

高冠名,一说是上与云齐。极言其高。冠切云之崔嵬。——《楚辞·屈原·涉江》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

切云 (qiè yún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung