Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 切中
Pinyin: qiē zhòng
Meanings: To hit the mark; to be on point., Đúng trọng tâm, đánh trúng điểm chính., ①说到点子上了,恰到好处。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 七, 刀, 丨, 口
Chinese meaning: ①说到点子上了,恰到好处。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ chỉ đối tượng bị ảnh hưởng.
Example: 他的话切中要害。
Example pinyin: tā de huà qiè zhòng yào hài 。
Tiếng Việt: Lời anh ấy nói rất đúng trọng tâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đúng trọng tâm, đánh trúng điểm chính.
Nghĩa phụ
English
To hit the mark; to be on point.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说到点子上了,恰到好处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!