Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 切中时病
Pinyin: qiē zhòng shí bìng
Meanings: To address the pressing problems of the time., Đúng lúc nêu ra vấn đề nghiêm trọng của thời đại., 切切合;中恰好对上;病害处。指发表的言论正好击中当时社会的弊病。[出处]宋·龚明之《中吴纪闻·王彦光》“彦光时主丽水簿,慨然上疏陈十弊,皆切中时病。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 七, 刀, 丨, 口, 寸, 日, 丙, 疒
Chinese meaning: 切切合;中恰好对上;病害处。指发表的言论正好击中当时社会的弊病。[出处]宋·龚明之《中吴纪闻·王彦光》“彦光时主丽水簿,慨然上疏陈十弊,皆切中时病。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường được sử dụng trong các bài phát biểu hoặc thảo luận để nhấn mạnh tính quan trọng của vấn đề.
Example: 他的演讲切中时病,让人深思。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng qiè zhòng shí bìng , ràng rén shēn sī 。
Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của ông ấy đã nêu ra đúng những vấn đề cấp thiết khiến người ta phải suy ngẫm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đúng lúc nêu ra vấn đề nghiêm trọng của thời đại.
Nghĩa phụ
English
To address the pressing problems of the time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
切切合;中恰好对上;病害处。指发表的言论正好击中当时社会的弊病。[出处]宋·龚明之《中吴纪闻·王彦光》“彦光时主丽水簿,慨然上疏陈十弊,皆切中时病。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế