Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 切中时弊
Pinyin: qiē zhòng shí bì
Meanings: To directly address pressing social issues., Nhắm thẳng vào những vấn đề cấp thiết của xã hội., 切切合;中恰好对上;弊害处。指发表的言论正好击中当时社会的弊病。[出处]丁一岚《不单是为了纪念》“这些杂文旗帜鲜明、爱憎分明、切中时弊而又短小精炼、妙趣横生、富有寓意,博得了广大读者的欢迎和支持。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 七, 刀, 丨, 口, 寸, 日, 廾, 敝
Chinese meaning: 切切合;中恰好对上;弊害处。指发表的言论正好击中当时社会的弊病。[出处]丁一岚《不单是为了纪念》“这些杂文旗帜鲜明、爱憎分明、切中时弊而又短小精炼、妙趣横生、富有寓意,博得了广大读者的欢迎和支持。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường được dùng khi nói về việc phê phán hoặc giải quyết các vấn đề xã hội nổi bật.
Example: 这篇文章切中时弊,引发了广泛的讨论。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng qiè zhòng shí bì , yǐn fā le guǎng fàn de tǎo lùn 。
Tiếng Việt: Bài viết này nhắm thẳng vào các vấn đề thời sự và gây nên nhiều tranh luận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhắm thẳng vào những vấn đề cấp thiết của xã hội.
Nghĩa phụ
English
To directly address pressing social issues.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
切切合;中恰好对上;弊害处。指发表的言论正好击中当时社会的弊病。[出处]丁一岚《不单是为了纪念》“这些杂文旗帜鲜明、爱憎分明、切中时弊而又短小精炼、妙趣横生、富有寓意,博得了广大读者的欢迎和支持。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế