Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fēn

Meanings: Phần, chia ra; phân biệt., Part, divide; distinguish.

HSK Level: 1

Part of speech: other

Stroke count: 4

Radicals: 八, 刀

Grammar: Đa năng, có thể làm danh từ (phần), động từ (chia ra) hoặc tính từ (khác biệt).

Example: 我们把蛋糕分成两份。

Example pinyin: wǒ men bǎ dàn gāo fēn chéng liǎng fèn 。

Tiếng Việt: Chúng tôi chia bánh thành hai phần.

fēn
1

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần, chia ra; phân biệt.

Part, divide; distinguish.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...