Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分香卖履
Pinyin: fēn xiāng mài lǚ
Meanings: Chỉ hành động buôn bán nhỏ, kinh doanh vừa và nhỏ., Refers to small-scale trading or modest business operations., 旧时比喻人临死念念不忘妻儿。[出处]汉·曹操《遗令》“余香可分与诸夫人,不命祭。诸舍中无所为,可学作组履卖也。”[例]取笔作诗,绝笔而终,殊无~之意。——宋·李清照《金石录后序》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 八, 刀, 日, 禾, 买, 十, 尸, 復
Chinese meaning: 旧时比喻人临死念念不忘妻儿。[出处]汉·曹操《遗令》“余香可分与诸夫人,不命祭。诸舍中无所为,可学作组履卖也。”[例]取笔作诗,绝笔而终,殊无~之意。——宋·李清照《金石录后序》。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc và thường được sử dụng để mô tả những hoạt động kinh doanh nhỏ.
Example: 这家小店虽然是分香卖履的小本经营,但生意还不错。
Example pinyin: zhè jiā xiǎo diàn suī rán shì fēn xiāng mài lǚ de xiǎo běn jīng yíng , dàn shēng yì hái bú cuò 。
Tiếng Việt: Mặc dù cửa hàng này chỉ kinh doanh nhỏ nhưng vẫn làm ăn khá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ hành động buôn bán nhỏ, kinh doanh vừa và nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Refers to small-scale trading or modest business operations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时比喻人临死念念不忘妻儿。[出处]汉·曹操《遗令》“余香可分与诸夫人,不命祭。诸舍中无所为,可学作组履卖也。”[例]取笔作诗,绝笔而终,殊无~之意。——宋·李清照《金石录后序》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế