Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分队

Pinyin: fēn duì

Meanings: Chia thành các đội hoặc nhóm nhỏ., To divide into teams or smaller groups., ①在同一指挥下工作或执行同一任务的一批人。[例]移民们分成分队在森林、矿山或田地里劳动。*②军队营以下建制单位和与其相当的单位的统称。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 八, 刀, 人, 阝

Chinese meaning: ①在同一指挥下工作或执行同一任务的一批人。[例]移民们分成分队在森林、矿山或田地里劳动。*②军队营以下建制单位和与其相当的单位的统称。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ nhóm hoặc đội.

Example: 比赛开始前,他们先分队准备。

Example pinyin: bǐ sài kāi shǐ qián , tā men xiān fēn duì zhǔn bèi 。

Tiếng Việt: Trước khi bắt đầu trận đấu, họ chia thành các đội để chuẩn bị.

分队
fēn duì
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia thành các đội hoặc nhóm nhỏ.

To divide into teams or smaller groups.

在同一指挥下工作或执行同一任务的一批人。移民们分成分队在森林、矿山或田地里劳动

军队营以下建制单位和与其相当的单位的统称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...