Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分钗破镜
Pinyin: fēn chāi pò jìng
Meanings: Symbol for the permanent separation of a married couple or lovers., Biểu tượng cho sự chia ly của vợ chồng hoặc đôi lứa yêu nhau, thường là vĩnh viễn., 比喻夫妻失散或分离。[出处]南朝·陈·徐德言《破镜》诗“镜与人俱去,镜归人未归,当复姮娥影,空留明月辉。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 八, 刀, 叉, 钅, 皮, 石, 竟
Chinese meaning: 比喻夫妻失散或分离。[出处]南朝·陈·徐德言《破镜》诗“镜与人俱去,镜归人未归,当复姮娥影,空留明月辉。”
Grammar: Sử dụng trong các tác phẩm văn học mô tả nỗi đau chia ly sâu sắc.
Example: 两人因战乱而分钗破镜,从此天各一方。
Example pinyin: liǎng rén yīn zhàn luàn ér fēn chāi pò jìng , cóng cǐ tiān gè yì fāng 。
Tiếng Việt: Hai người vì chiến tranh mà phải chia ly vĩnh viễn, từ đó mỗi người một phương trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu tượng cho sự chia ly của vợ chồng hoặc đôi lứa yêu nhau, thường là vĩnh viễn.
Nghĩa phụ
English
Symbol for the permanent separation of a married couple or lovers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻夫妻失散或分离。[出处]南朝·陈·徐德言《破镜》诗“镜与人俱去,镜归人未归,当复姮娥影,空留明月辉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế