Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分钗劈凤
Pinyin: fēn chāi pī fèng
Meanings: Hình ảnh chia ly đau khổ giữa vợ chồng hoặc đôi lứa yêu nhau., A metaphor for the painful separation between husband and wife or lovers., 比喻夫妻的离别。同分钗断带”。[出处]清·钱泳《履园丛话·杂记下·刘王氏》“[县令]乃赋一诗刻诸墓上云‘分钗劈凤已联年,就义何妨晚慨愆’”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 八, 刀, 叉, 钅, 辟, 几, 又
Chinese meaning: 比喻夫妻的离别。同分钗断带”。[出处]清·钱泳《履园丛话·杂记下·刘王氏》“[县令]乃赋一诗刻诸墓上云‘分钗劈凤已联年,就义何妨晚慨愆’”。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn học cổ điển, mang sắc thái bi thương và lãng mạn.
Example: 他们的感情就像分钗劈凤一样令人惋惜。
Example pinyin: tā men de gǎn qíng jiù xiàng fēn chāi pī fèng yí yàng lìng rén wǎn xī 。
Tiếng Việt: Tình cảm của họ giống như hình ảnh chia ly đau khổ, khiến người ta tiếc nuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình ảnh chia ly đau khổ giữa vợ chồng hoặc đôi lứa yêu nhau.
Nghĩa phụ
English
A metaphor for the painful separation between husband and wife or lovers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻夫妻的离别。同分钗断带”。[出处]清·钱泳《履园丛话·杂记下·刘王氏》“[县令]乃赋一诗刻诸墓上云‘分钗劈凤已联年,就义何妨晚慨愆’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế