Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分道扬镳
Pinyin: fēn dào yáng biāo
Meanings: Mỗi người đi con đường riêng của mình, tách biệt khỏi người khác., To go separate ways, each pursuing their own path., 分路而行。比喻目标不同,各走各的路或各干各的事。[出处]《魏书·河间公齐传》“洛阳我之丰沛,自应分路扬镳。自今以后,可分路而行。”[例]第二军总司令李烈钧,亦向广西进发,~,为国效力去了。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第五十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 八, 刀, 辶, 首, 扌, 钅, 麃
Chinese meaning: 分路而行。比喻目标不同,各走各的路或各干各的事。[出处]《魏书·河间公齐传》“洛阳我之丰沛,自应分路扬镳。自今以后,可分路而行。”[例]第二军总司令李烈钧,亦向广西进发,~,为国效力去了。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第五十九回。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong các tình huống liên quan đến chia ly hoặc quyết định tách ra.
Example: 他们最终选择了分道扬镳。
Example pinyin: tā men zuì zhōng xuǎn zé le fēn dào yáng biāo 。
Tiếng Việt: Cuối cùng họ chọn đi mỗi người một ngả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi người đi con đường riêng của mình, tách biệt khỏi người khác.
Nghĩa phụ
English
To go separate ways, each pursuing their own path.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分路而行。比喻目标不同,各走各的路或各干各的事。[出处]《魏书·河间公齐传》“洛阳我之丰沛,自应分路扬镳。自今以后,可分路而行。”[例]第二军总司令李烈钧,亦向广西进发,~,为国效力去了。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第五十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế