Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分辩

Pinyin: fēn biàn

Meanings: Giải thích, biện minh cho hành động hoặc ý kiến của mình., To explain or justify one’s actions or opinions., ①为消除误会、指责而进行辩白。[例]无需分辩。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 八, 刀, 讠, 辛

Chinese meaning: ①为消除误会、指责而进行辩白。[例]无需分辩。

Grammar: Được dùng như động từ chính trong câu, thường đi kèm với nội dung cần giải thích phía sau.

Example: 他试图分辩自己的立场。

Example pinyin: tā shì tú fēn biàn zì jǐ de lì chǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng giải thích lập trường của mình.

分辩
fēn biàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thích, biện minh cho hành động hoặc ý kiến của mình.

To explain or justify one’s actions or opinions.

为消除误会、指责而进行辩白。无需分辩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分辩 (fēn biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung