Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分身
Pinyin: fēn shēn
Meanings: To split oneself, to be in two places at once., Phân thân, chia bản thân ra nhiều phần., ①抽出工夫去照顾别的事情。[例]无法分身。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 八, 刀, 身
Chinese meaning: ①抽出工夫去照顾别的事情。[例]无法分身。
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh diễn tả mong muốn làm nhiều việc cùng lúc. Có thể xuất hiện ở vị trí động từ chính của câu.
Example: 他恨不得分身去处理更多事情。
Example pinyin: tā hèn bù dé fēn shēn qù chǔ lǐ gèng duō shì qíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ muốn phân thân để xử lý nhiều việc hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân thân, chia bản thân ra nhiều phần.
Nghĩa phụ
English
To split oneself, to be in two places at once.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抽出工夫去照顾别的事情。无法分身
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!