Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分身无术
Pinyin: fēn shēn wú shù
Meanings: Không có khả năng hoặc phương pháp để phân thân (làm hai việc cùng lúc)., Unable to be in two places at once; no way to multitask effectively., 分身分出精力照顾其他方面。没有一身同时兼顾几个方面的法术。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 八, 刀, 身, 一, 尢, 丶, 木
Chinese meaning: 分身分出精力照顾其他方面。没有一身同时兼顾几个方面的法术。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường đứng cuối câu để diễn tả sự bất lực khi phải đảm nhận nhiều trách nhiệm.
Example: 面对这么多任务,我真是分身无术。
Example pinyin: miàn duì zhè me duō rèn wu , wǒ zhēn shì fēn shēn wú shù 。
Tiếng Việt: Đối mặt với nhiều nhiệm vụ như vậy, tôi thật sự không biết làm sao để hoàn thành hết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có khả năng hoặc phương pháp để phân thân (làm hai việc cùng lúc).
Nghĩa phụ
English
Unable to be in two places at once; no way to multitask effectively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分身分出精力照顾其他方面。没有一身同时兼顾几个方面的法术。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế