Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分身减口

Pinyin: fēn shēn jiǎn kǒu

Meanings: Chia sẻ trách nhiệm và giảm áp lực bằng cách nhờ người khác giúp đỡ., To share responsibility and reduce pressure by asking others for help., 指旧时荒年,为减轻家庭负担,维持生计,人口多者每使部分外出逃荒。同分房减口”。[出处]孙锦标《通俗常言疏证·家族》“今有迫于人口多者,每有分身减口之语。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 八, 刀, 身, 冫, 咸, 口

Chinese meaning: 指旧时荒年,为减轻家庭负担,维持生计,人口多者每使部分外出逃荒。同分房减口”。[出处]孙锦标《通俗常言疏证·家族》“今有迫于人口多者,每有分身减口之语。”

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Thường được sử dụng như một cụm từ độc lập trong câu.

Example: 遇到困难时,要学会分身减口。

Example pinyin: yù dào kùn nán shí , yào xué huì fēn shēn jiǎn kǒu 。

Tiếng Việt: Khi gặp khó khăn, cần học cách nhờ người khác giúp đỡ để giảm tải.

分身减口
fēn shēn jiǎn kǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia sẻ trách nhiệm và giảm áp lực bằng cách nhờ người khác giúp đỡ.

To share responsibility and reduce pressure by asking others for help.

指旧时荒年,为减轻家庭负担,维持生计,人口多者每使部分外出逃荒。同分房减口”。[出处]孙锦标《通俗常言疏证·家族》“今有迫于人口多者,每有分身减口之语。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分身减口 (fēn shēn jiǎn kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung