Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分路扬镳
Pinyin: fēn lù yáng biāo
Meanings: Chia đường mà đi (ý nói mỗi người một hướng, không còn cùng chí hướng nữa), To part ways (indicating people going in different directions, no longer sharing the same goals), 扬镳指驱马前进。分路而行。比喻目标不同,各走各的路或各干各的事。[出处]《魏书·河间公齐传》“洛阳我之丰沛,自应分路扬镳。自今以后,可分路而行。”[例]我们彼此之间感情不和,早已~了。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 八, 刀, 各, 𧾷, 扌, 钅, 麃
Chinese meaning: 扬镳指驱马前进。分路而行。比喻目标不同,各走各的路或各干各的事。[出处]《魏书·河间公齐传》“洛阳我之丰沛,自应分路扬镳。自今以后,可分路而行。”[例]我们彼此之间感情不和,早已~了。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính biểu trưng cho việc chia ly hoặc mất đoàn kết.
Example: 两人意见不合,最终只好分路扬镳。
Example pinyin: liǎng rén yì jiàn bù hé , zuì zhōng zhǐ hǎo fēn lù yáng biāo 。
Tiếng Việt: Hai người bất đồng quan điểm, cuối cùng đành phải chia đường mà đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chia đường mà đi (ý nói mỗi người một hướng, không còn cùng chí hướng nữa)
Nghĩa phụ
English
To part ways (indicating people going in different directions, no longer sharing the same goals)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
扬镳指驱马前进。分路而行。比喻目标不同,各走各的路或各干各的事。[出处]《魏书·河间公齐传》“洛阳我之丰沛,自应分路扬镳。自今以后,可分路而行。”[例]我们彼此之间感情不和,早已~了。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế