Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分赴

Pinyin: fēn fù

Meanings: Chia ra và đi đến các địa điểm khác nhau, To split up and go to different places, ①奔向不同的地方。[例]分赴不同的工作岗位。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 八, 刀, 卜, 走

Chinese meaning: ①奔向不同的地方。[例]分赴不同的工作岗位。

Grammar: Động từ mô tả hành động di chuyển và phân tán.

Example: 救援人员分赴灾区进行救助。

Example pinyin: jiù yuán rén yuán fēn fù zāi qū jìn xíng jiù zhù 。

Tiếng Việt: Nhân viên cứu hộ chia nhau đến các khu vực bị thiên tai để tiến hành cứu trợ.

分赴
fēn fù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia ra và đi đến các địa điểm khác nhau

To split up and go to different places

奔向不同的地方。分赴不同的工作岗位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分赴 (fēn fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung