Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分赃
Pinyin: fēn zāng
Meanings: Chia nhau của cải bất chính (sau khi phạm tội), To divide ill-gotten gains (after committing a crime), ①瓜分用肮脏手段得来的钱物。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 八, 刀, 庄, 贝
Chinese meaning: ①瓜分用肮脏手段得来的钱物。
Grammar: Động từ mang tính tiêu cực, thường dùng trong ngữ cảnh phi pháp.
Example: 他们偷了钱后开始分赃。
Example pinyin: tā men tōu le qián hòu kāi shǐ fēn zāng 。
Tiếng Việt: Sau khi ăn trộm tiền, họ bắt đầu chia nhau số tiền đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chia nhau của cải bất chính (sau khi phạm tội)
Nghĩa phụ
English
To divide ill-gotten gains (after committing a crime)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瓜分用肮脏手段得来的钱物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!