Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分贫振穷

Pinyin: fēn pín zhèn qióng

Meanings: Chia sẻ tài sản để giúp đỡ người nghèo khó, Distribute wealth to help the poor, 分财物救助穷困的人。[出处]《左传·昭公四年》“且抚其民,分贫振穷,长孤幼,养老疾。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 八, 刀, 分, 贝, 扌, 辰, 力, 穴

Chinese meaning: 分财物救助穷困的人。[出处]《左传·昭公四年》“且抚其民,分贫振穷,长孤幼,养老疾。”

Grammar: Cụm từ hiếm gặp, mang tính mô tả hành động hỗ trợ xã hội.

Example: 政府推行分贫振穷政策来缩小贫富差距。

Example pinyin: zhèng fǔ tuī xíng fēn pín zhèn qióng zhèng cè lái suō xiǎo pín fù chā jù 。

Tiếng Việt: Chính phủ thực hiện chính sách chia sẻ tài sản để giúp đỡ người nghèo nhằm thu hẹp khoảng cách giàu nghèo.

分贫振穷
fēn pín zhèn qióng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia sẻ tài sản để giúp đỡ người nghèo khó

Distribute wealth to help the poor

分财物救助穷困的人。[出处]《左传·昭公四年》“且抚其民,分贫振穷,长孤幼,养老疾。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分贫振穷 (fēn pín zhèn qióng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung