Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分解

Pinyin: fēn jiě

Meanings: To analyze by breaking down into parts (for better understanding); decomposition (chemical/biological), Phân tích, chia nhỏ ra để hiểu rõ hơn (về vấn đề/khái niệm); phân hủy (hóa học/sinh học), ①整体分成部分。[例]力的分解。*②使分成几个较简单的化合物;使分成构成成分或元素。[例]细菌在分解有机物时所起的作用。*③讲解,常见于章回小说。[例]且听下回分解。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 八, 刀, 角

Chinese meaning: ①整体分成部分。[例]力的分解。*②使分成几个较简单的化合物;使分成构成成分或元素。[例]细菌在分解有机物时所起的作用。*③讲解,常见于章回小说。[例]且听下回分解。

Grammar: Động từ linh hoạt, có thể dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Example: 科学家正在研究如何分解塑料垃圾。

Example pinyin: kē xué jiā zhèng zài yán jiū rú hé fēn jiě sù liào lā jī 。

Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách phân hủy rác thải nhựa.

分解 - fēn jiě
分解
fēn jiě

📷 Pallet Icon

分解
fēn jiě
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân tích, chia nhỏ ra để hiểu rõ hơn (về vấn đề/khái niệm); phân hủy (hóa học/sinh học)

To analyze by breaking down into parts (for better understanding); decomposition (chemical/biological)

整体分成部分。力的分解

使分成几个较简单的化合物;使分成构成成分或元素。细菌在分解有机物时所起的作用

讲解,常见于章回小说。且听下回分解

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...