Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分茅锡土
Pinyin: fēn máo xī tǔ
Meanings: Ban tặng đất đai và quyền lực (thời phong kiến), Granting land and authority (in feudal times), 指分封侯位和土地。[出处]清·李渔《玉搔头飞舸》“只要你忙上紧赶得那人近至尊,便是分茅锡土也非吾吝。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 八, 刀, 矛, 艹, 易, 钅, 一, 十
Chinese meaning: 指分封侯位和土地。[出处]清·李渔《玉搔头飞舸》“只要你忙上紧赶得那人近至尊,便是分茅锡土也非吾吝。”
Grammar: Thường dùng trong văn học cổ, mang tính biểu đạt lịch sử.
Example: 国王将分茅锡土赠予忠诚的将领。
Example pinyin: guó wáng jiāng fēn máo xī tǔ zèng yǔ zhōng chéng de jiàng lǐng 。
Tiếng Việt: Nhà vua ban tặng đất đai và quyền lực cho vị tướng trung thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ban tặng đất đai và quyền lực (thời phong kiến)
Nghĩa phụ
English
Granting land and authority (in feudal times)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指分封侯位和土地。[出处]清·李渔《玉搔头飞舸》“只要你忙上紧赶得那人近至尊,便是分茅锡土也非吾吝。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế