Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分茅赐土

Pinyin: fēn máo cì tǔ

Meanings: Ban phát đất đai và quyền lực (thời phong kiến), Bestowing land and authority (in feudal times), 指分封侯位和土地。[出处]清·李渔《夺锦楼》“不止分茅赐土,允宜并位于中宫。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 八, 刀, 矛, 艹, 易, 贝, 一, 十

Chinese meaning: 指分封侯位和土地。[出处]清·李渔《夺锦楼》“不止分茅赐土,允宜并位于中宫。”

Grammar: Liên quan đến bối cảnh lịch sử phong kiến, là cụm từ cố định.

Example: 君主分茅赐土,奖励有功之臣。

Example pinyin: jūn zhǔ fēn máo cì tǔ , jiǎng lì yǒu gōng zhī chén 。

Tiếng Việt: Quân chủ ban phát đất đai và quyền lực để tưởng thưởng những người có công.

分茅赐土
fēn máo cì tǔ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban phát đất đai và quyền lực (thời phong kiến)

Bestowing land and authority (in feudal times)

指分封侯位和土地。[出处]清·李渔《夺锦楼》“不止分茅赐土,允宜并位于中宫。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分茅赐土 (fēn máo cì tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung