Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分茅裂土

Pinyin: fēn máo liè tǔ

Meanings: Dividing land and authority (typically used in feudal history), Phân chia đất đai và quyền lực (thường dùng trong lịch sử phong kiến), 原指古代帝王分封诸侯时举行的仪式。[又]称分封诸侯。[出处]《尚书·禹贡》“厥贡惟土五色。”[例]朕自当~,以爵卿等。——明·许仲琳《封社演义》第九十四回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 八, 刀, 矛, 艹, 列, 衣, 一, 十

Chinese meaning: 原指古代帝王分封诸侯时举行的仪式。[又]称分封诸侯。[出处]《尚书·禹贡》“厥贡惟土五色。”[例]朕自当~,以爵卿等。——明·许仲琳《封社演义》第九十四回。

Grammar: Được coi là thành ngữ có nguồn gốc lịch sử, thường xuất hiện trong văn cổ.

Example: 他因战功被封为诸侯,分茅裂土。

Example pinyin: tā yīn zhàn gōng bèi fēng wèi zhū hóu , fēn máo liè tǔ 。

Tiếng Việt: Ông ta vì chiến công mà được phong làm chư hầu, nhận lãnh đất đai và quyền lực.

分茅裂土
fēn máo liè tǔ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân chia đất đai và quyền lực (thường dùng trong lịch sử phong kiến)

Dividing land and authority (typically used in feudal history)

原指古代帝王分封诸侯时举行的仪式。[又]称分封诸侯。[出处]《尚书·禹贡》“厥贡惟土五色。”[例]朕自当~,以爵卿等。——明·许仲琳《封社演义》第九十四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分茅裂土 (fēn máo liè tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung