Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分茅胙土
Pinyin: fēn máo zuò tǔ
Meanings: Phân chia đất đai và ban thưởng quyền lực (trong xã hội phong kiến), Dividing land and granting power (in feudal society), 指分封侯位和土地。[出处]明·刘若愚《酌中志·忧危议后纪》“数公皆人杰,无不望分茅胙土如姚广孝,岂止富贵终其身而已乎!”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 八, 刀, 矛, 艹, 乍, 月, 一, 十
Chinese meaning: 指分封侯位和土地。[出处]明·刘若愚《酌中志·忧危议后纪》“数公皆人杰,无不望分茅胙土如姚广孝,岂止富贵终其身而已乎!”
Grammar: Mang ý nghĩa lịch sử, là cụm từ cố định trong văn bản cổ.
Example: 周天子分茅胙土,以赏赐功臣。
Example pinyin: zhōu tiān zǐ fēn máo zuò tǔ , yǐ shǎng cì gōng chén 。
Tiếng Việt: Vua nhà Chu phân chia đất đai và ban thưởng quyền lực để khen ngợi công thần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân chia đất đai và ban thưởng quyền lực (trong xã hội phong kiến)
Nghĩa phụ
English
Dividing land and granting power (in feudal society)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指分封侯位和土地。[出处]明·刘若愚《酌中志·忧危议后纪》“数公皆人杰,无不望分茅胙土如姚广孝,岂止富贵终其身而已乎!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế