Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分茅列土
Pinyin: fēn máo liè tǔ
Meanings: Dividing land and power (commonly used in feudal history), Phân chia đất đai, quyền lực (thường dùng trong lịch sử phong kiến), 指分封侯位和土地。[出处]唐·张说《延州豆卢使君万泉县主薛氏神道碑》“大圣大后,炼石补天,有王母之神器;分茅列土,启弄孙之美色。”[例]此次曹锟大封功臣,~,产出了三个大巡阅使来。——仲平《三巡阅发表后的吴佩孚》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 八, 刀, 矛, 艹, 刂, 歹, 一, 十
Chinese meaning: 指分封侯位和土地。[出处]唐·张说《延州豆卢使君万泉县主薛氏神道碑》“大圣大后,炼石补天,有王母之神器;分茅列土,启弄孙之美色。”[例]此次曹锟大封功臣,~,产出了三个大巡阅使来。——仲平《三巡阅发表后的吴佩孚》。
Grammar: Thường xuất hiện trong bối cảnh lịch sử, là cụm từ cố định.
Example: 古代帝王常把土地分茅列土给诸侯。
Example pinyin: gǔ dài dì wáng cháng bǎ tǔ dì fēn máo liè tǔ gěi zhū hóu 。
Tiếng Việt: Vua chúa thời xưa thường phân chia đất đai cho các chư hầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân chia đất đai, quyền lực (thường dùng trong lịch sử phong kiến)
Nghĩa phụ
English
Dividing land and power (commonly used in feudal history)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指分封侯位和土地。[出处]唐·张说《延州豆卢使君万泉县主薛氏神道碑》“大圣大后,炼石补天,有王母之神器;分茅列土,启弄孙之美色。”[例]此次曹锟大封功臣,~,产出了三个大巡阅使来。——仲平《三巡阅发表后的吴佩孚》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế