Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分花约柳
Pinyin: fēn huā yuē liǔ
Meanings: Elegant beauty of a woman, describing graceful movement amidst nature, Vẻ đẹp thanh nhã của người con gái, miêu tả dáng điệu uyển chuyển giữa thiên nhiên, 形容女子走路姿态美好。亦作分花拂柳”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 八, 刀, 化, 艹, 勺, 纟, 卯, 木
Chinese meaning: 形容女子走路姿态美好。亦作分花拂柳”。
Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng cao, ít dùng trong văn nói thông thường.
Example: 她在园中行走,仿佛分花约柳一般轻盈。
Example pinyin: tā zài yuán zhōng háng zǒu , fǎng fú fēn huā yuē liǔ yì bān qīng yíng 。
Tiếng Việt: Cô ấy bước đi trong vườn như thể dáng vẻ uyển chuyển giữa hoa và liễu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ đẹp thanh nhã của người con gái, miêu tả dáng điệu uyển chuyển giữa thiên nhiên
Nghĩa phụ
English
Elegant beauty of a woman, describing graceful movement amidst nature
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容女子走路姿态美好。亦作分花拂柳”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế