Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分花拂柳
Pinyin: fēn huā fú liǔ
Meanings: Tách hoa và lướt qua cành liễu (mô tả cách điệu nghệ qua các vật cản nhẹ nhàng), To separate flowers and brush past willow branches (describing an elegant way of navigating through obstacles), 形容女子走路姿态美好。同分花约柳”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 八, 刀, 化, 艹, 弗, 扌, 卯, 木
Chinese meaning: 形容女子走路姿态美好。同分花约柳”。
Grammar: Là cụm từ mang tính hình tượng, thường xuất hiện trong văn chương cổ điển.
Example: 她分花拂柳般地走过人群。
Example pinyin: tā fēn huā fú liǔ bān dì zǒu guò rén qún 。
Tiếng Việt: Cô ấy nhẹ nhàng di chuyển qua đám đông như đang tách hoa và lướt qua cành liễu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tách hoa và lướt qua cành liễu (mô tả cách điệu nghệ qua các vật cản nhẹ nhàng)
Nghĩa phụ
English
To separate flowers and brush past willow branches (describing an elegant way of navigating through obstacles)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容女子走路姿态美好。同分花约柳”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế