Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分色
Pinyin: fēn sè
Meanings: To sort or classify by color., Phân loại theo màu sắc., ①印刷彩色印件需有一套印版。照相分色片是用制版照相机通过各色滤色片或用电子分色机制成的,也有用电子刻版机、凹版雕刻机对原稿扫描直接雕刻在印版版面的。*②为复制彩色画面,需要准备单色画面、凹版或底片的过程。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 八, 刀, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①印刷彩色印件需有一套印版。照相分色片是用制版照相机通过各色滤色片或用电子分色机制成的,也有用电子刻版机、凹版雕刻机对原稿扫描直接雕刻在印版版面的。*②为复制彩色画面,需要准备单色画面、凹版或底片的过程。
Grammar: Động từ, thường gặp trong ngữ cảnh sản xuất hoặc phân loại hàng hóa.
Example: 工厂将产品按颜色进行分色包装。
Example pinyin: gōng chǎng jiāng chǎn pǐn àn yán sè jìn xíng fēn sè bāo zhuāng 。
Tiếng Việt: Nhà máy sẽ phân loại sản phẩm theo màu sắc để đóng gói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân loại theo màu sắc.
Nghĩa phụ
English
To sort or classify by color.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
印刷彩色印件需有一套印版。照相分色片是用制版照相机通过各色滤色片或用电子分色机制成的,也有用电子刻版机、凹版雕刻机对原稿扫描直接雕刻在印版版面的
为复制彩色画面,需要准备单色画面、凹版或底片的过程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!