Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分色镜头
Pinyin: fēn sè jìng tóu
Meanings: Ống kính phân màu (dùng trong máy quay để tách màu sắc), Color separation lens (used in cameras to split colors), ①精细校正过的复消色差镜头,用于分离三色的工作。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 八, 刀, 巴, 𠂊, 竟, 钅, 头
Chinese meaning: ①精细校正过的复消色差镜头,用于分离三色的工作。
Example: 摄影师使用分色镜头拍摄彩色照片。
Example pinyin: shè yǐng shī shǐ yòng fēn sè jìng tóu pāi shè cǎi sè zhào piàn 。
Tiếng Việt: Nhiếp ảnh gia sử dụng ống kính phân màu để chụp ảnh màu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống kính phân màu (dùng trong máy quay để tách màu sắc)
Nghĩa phụ
English
Color separation lens (used in cameras to split colors)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精细校正过的复消色差镜头,用于分离三色的工作
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế