Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分肥

Pinyin: fēn féi

Meanings: Chia phần lợi ích cho người khác, thường mang ý nghĩa tiêu cực., To share benefits with others, often with negative connotations., ①分取利益。多指分赃(一般指不正当的)。[例]如有将私盐入己,或与各役分肥……计赃治罪。——《清会典事例》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 八, 刀, 巴, 月

Chinese meaning: ①分取利益。多指分赃(一般指不正当的)。[例]如有将私盐入己,或与各役分肥……计赃治罪。——《清会典事例》。

Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh tiêu cực liên quan đến tham nhũng hoặc phi pháp.

Example: 他通过不正当手段获取利益后还分肥给同伙。

Example pinyin: tā tōng guò bú zhèng dāng shǒu duàn huò qǔ lì yì hòu hái fēn féi gěi tóng huǒ 。

Tiếng Việt: Anh ta sau khi thu lợi bằng thủ đoạn bất chính còn chia phần cho đồng bọn.

分肥
fēn féi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chia phần lợi ích cho người khác, thường mang ý nghĩa tiêu cực.

To share benefits with others, often with negative connotations.

分取利益。多指分赃(一般指不正当的)。如有将私盐入己,或与各役分肥……计赃治罪。——《清会典事例》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分肥 (fēn féi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung