Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分级
Pinyin: fēn jí
Meanings: To classify into different levels or grades., Phân chia thành các cấp bậc hoặc mức độ khác nhau., ①按既定标准如大小、功用、颜色对物质的分类。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 八, 刀, 及, 纟
Chinese meaning: ①按既定标准如大小、功用、颜色对物质的分类。
Grammar: Động từ, liên quan đến xếp hạng hoặc phân cấp.
Example: 这项比赛会根据选手的表现进行分级。
Example pinyin: zhè xiàng bǐ sài huì gēn jù xuǎn shǒu de biǎo xiàn jìn xíng fēn jí 。
Tiếng Việt: Cuộc thi này sẽ phân chia cấp bậc dựa trên biểu hiện của thí sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân chia thành các cấp bậc hoặc mức độ khác nhau.
Nghĩa phụ
English
To classify into different levels or grades.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按既定标准如大小、功用、颜色对物质的分类
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!