Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分类

Pinyin: fēn lèi

Meanings: To classify or categorize into groups based on specific criteria., Phân loại, chia thành các nhóm theo tiêu chí nhất định., ①按照种类、等级或性质分别归类。[例]把邮件分类。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 八, 刀, 大, 米

Chinese meaning: ①按照种类、等级或性质分别归类。[例]把邮件分类。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với đối tượng cần phân loại.

Example: 我们需要对这些文件进行分类。

Example pinyin: wǒ men xū yào duì zhè xiē wén jiàn jìn xíng fēn lèi 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phân loại những tài liệu này.

分类
fēn lèi
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân loại, chia thành các nhóm theo tiêu chí nhất định.

To classify or categorize into groups based on specific criteria.

按照种类、等级或性质分别归类。把邮件分类

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...