Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分管

Pinyin: fēn guǎn

Meanings: To be responsible for a specific part of work or task., Phụ trách riêng một phần công việc hoặc nhiệm vụ nào đó., ①按分工负责某一方面工作。[例]侦缉处是你分管范围,你全权处理好了!——《人民文学》1979年5期37页。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 八, 刀, 官, 竹

Chinese meaning: ①按分工负责某一方面工作。[例]侦缉处是你分管范围,你全权处理好了!——《人民文学》1979年5期37页。

Grammar: Động từ, thường dùng trong môi trường công việc hoặc tổ chức.

Example: 他分管公司的财务部门。

Example pinyin: tā fēn guǎn gōng sī de cái wù bù mén 。

Tiếng Việt: Anh ấy phụ trách riêng bộ phận tài chính của công ty.

分管
fēn guǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phụ trách riêng một phần công việc hoặc nhiệm vụ nào đó.

To be responsible for a specific part of work or task.

按分工负责某一方面工作。侦缉处是你分管范围,你全权处理好了!——《人民文学》1979年5期37页

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...