Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分章析句
Pinyin: fēn zhāng xī jù
Meanings: Phân tích tỉ mỉ từng câu từng đoạn trong văn bản., To carefully analyze each sentence and paragraph in a text., 指雕琢推敲文章。[出处]宋·陆游《谢参政启》“至拙无能,下愚不肖,分章析句于蓬枢瓮牖之下。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 八, 刀, 早, 立, 斤, 木, 勹, 口
Chinese meaning: 指雕琢推敲文章。[出处]宋·陆游《谢参政启》“至拙无能,下愚不肖,分章析句于蓬枢瓮牖之下。”
Grammar: Động từ, thường gặp trong ngữ cảnh học tập hoặc nghiên cứu tài liệu.
Example: 学习古文时要分章析句。
Example pinyin: xué xí gǔ wén shí yào fēn zhāng xī jù 。
Tiếng Việt: Khi học văn cổ cần phân tích tỉ mỉ từng câu từng đoạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân tích tỉ mỉ từng câu từng đoạn trong văn bản.
Nghĩa phụ
English
To carefully analyze each sentence and paragraph in a text.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指雕琢推敲文章。[出处]宋·陆游《谢参政启》“至拙无能,下愚不肖,分章析句于蓬枢瓮牖之下。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế