Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分秒

Pinyin: fēn miǎo

Meanings: Phút và giây, ám chỉ thời gian ngắn., Minutes and seconds, referring to a short period of time., ①以分和秒计的很短时间。[例]珍惜分秒。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 八, 刀, 少, 禾

Chinese meaning: ①以分和秒计的很短时间。[例]珍惜分秒。

Grammar: Danh từ, thường dùng để nhấn mạnh vào từng khoảnh khắc.

Example: 时间宝贵,要珍惜每一分秒。

Example pinyin: shí jiān bǎo guì , yào zhēn xī měi yì fēn miǎo 。

Tiếng Việt: Thời gian quý giá, phải trân trọng từng phút giây.

分秒
fēn miǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phút và giây, ám chỉ thời gian ngắn.

Minutes and seconds, referring to a short period of time.

以分和秒计的很短时间。珍惜分秒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...