Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分离
Pinyin: fēn lí
Meanings: To separate or split apart., Tách rời, chia cắt., ①从混合物中隔离出来。[例]分离同位素。*②与其他部分或整体、主体分开。[例]恢复他分离纯维生素的研究。*③一个分类学单位从同一级别的另一单位分出去。[例]从旧的系统中分离出来。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 八, 刀, 㐫, 禸
Chinese meaning: ①从混合物中隔离出来。[例]分离同位素。*②与其他部分或整体、主体分开。[例]恢复他分离纯维生素的研究。*③一个分类学单位从同一级别的另一单位分出去。[例]从旧的系统中分离出来。
Grammar: Động từ, sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến mối quan hệ cá nhân hoặc vật lý.
Example: 他们因为争吵而分离。
Example pinyin: tā men yīn wèi zhēng chǎo ér fēn lí 。
Tiếng Việt: Họ đã ly biệt vì tranh cãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tách rời, chia cắt.
Nghĩa phụ
English
To separate or split apart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从混合物中隔离出来。分离同位素
与其他部分或整体、主体分开。恢复他分离纯维生素的研究
一个分类学单位从同一级别的另一单位分出去。从旧的系统中分离出来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!