Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分神

Pinyin: fēn shén

Meanings: Phân tán tư tưởng, không tập trung., To lose concentration by being distracted., ①请人费心,分些精神(请托时套语)。[例]请分神照顾一下这孩子。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 八, 刀, 申, 礻

Chinese meaning: ①请人费心,分些精神(请托时套语)。[例]请分神照顾一下这孩子。

Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh học tập hoặc làm việc.

Example: 上课时不要分神。

Example pinyin: shàng kè shí bú yào fēn shén 。

Tiếng Việt: Khi học đừng để bị phân tâm.

分神
fēn shén
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân tán tư tưởng, không tập trung.

To lose concentration by being distracted.

请人费心,分些精神(请托时套语)。请分神照顾一下这孩子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

分神 (fēn shén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung