Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分烟析生
Pinyin: fēn yān xī shēng
Meanings: Phân tích và giải thích cặn kẽ một vấn đề nào đó., To analyze and explain an issue in detail., 指分家。分割财产,各自过活。同分烟析产”。[出处]宋·苏轼《乞增修弓箭社条约状》之一如本地分内人户分烟析生,即各据户眼定差,或外来人户典买到本社田地,亦许收入差充弓箭社户。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 八, 刀, 因, 火, 斤, 木, 生
Chinese meaning: 指分家。分割财产,各自过活。同分烟析产”。[出处]宋·苏轼《乞增修弓箭社条约状》之一如本地分内人户分烟析生,即各据户眼定差,或外来人户典买到本社田地,亦许收入差充弓箭社户。”
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh học thuật hoặc giảng dạy, mang nghĩa phân tích chi tiết.
Example: 老师分烟析生地讲解了这道数学题。
Example pinyin: lǎo shī fēn yān xī shēng dì jiǎng jiě le zhè dào shù xué tí 。
Tiếng Việt: Giáo viên đã phân tích và giải thích cặn kẽ bài toán này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân tích và giải thích cặn kẽ một vấn đề nào đó.
Nghĩa phụ
English
To analyze and explain an issue in detail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指分家。分割财产,各自过活。同分烟析产”。[出处]宋·苏轼《乞增修弓箭社条约状》之一如本地分内人户分烟析生,即各据户眼定差,或外来人户典买到本社田地,亦许收入差充弓箭社户。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế