Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分泌

Pinyin: mì fēn

Meanings: Tiết ra, phóng thích chất gì đó từ cơ thể, To secrete/to discharge, ①由生物体内的腺体或细胞产生并释放某种物质的过程。

HSK Level: 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 八, 刀, 必, 氵

Chinese meaning: ①由生物体内的腺体或细胞产生并释放某种物质的过程。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học.

Example: 人体可以分泌多种激素。

Example pinyin: rén tǐ kě yǐ fēn mì duō zhǒng jī sù 。

Tiếng Việt: Cơ thể con người có thể tiết ra nhiều loại hormone.

分泌 - mì fēn
分泌
mì fēn

📷 Shhh. Giữ bí mật

分泌
mì fēn
7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiết ra, phóng thích chất gì đó từ cơ thể

To secrete/to discharge

由生物体内的腺体或细胞产生并释放某种物质的过程

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...