Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分泌
Pinyin: fēn mì
Meanings: To secrete; to discharge a substance from the body or cells., Tiết ra, bài tiết chất gì đó từ cơ thể hoặc tế bào.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 八, 刀, 必, 氵
Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh khoa học sinh học.
Example: 人体可以分泌激素。
Example pinyin: rén tǐ kě yǐ fēn mì jī sù 。
Tiếng Việt: Cơ thể con người có thể tiết ra hormone.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết ra, bài tiết chất gì đó từ cơ thể hoặc tế bào.
Nghĩa phụ
English
To secrete; to discharge a substance from the body or cells.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!