Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分明
Pinyin: fēn míng
Meanings: Clear, distinct, Rõ ràng, minh bạch, ①清楚(明白)状。[例]此七月望日之事也,汝在九原,当分明记之。——清·袁枚《祭妹文》。*②简单明了地。[例]这分明不对。*③清楚地划开界限。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 八, 刀, 日, 月
Chinese meaning: ①清楚(明白)状。[例]此七月望日之事也,汝在九原,当分明记之。——清·袁枚《祭妹文》。*②简单明了地。[例]这分明不对。*③清楚地划开界限。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, dùng để nhấn mạnh sự rõ ràng hoặc dễ hiểu.
Example: 他的意思已经说得很分明了。
Example pinyin: tā de yì sī yǐ jīng shuō dé hěn fēn míng le 。
Tiếng Việt: Ý của anh ấy đã nói rất rõ ràng rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng, minh bạch
Nghĩa phụ
English
Clear, distinct
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清楚(明白)状。此七月望日之事也,汝在九原,当分明记之。——清·袁枚《祭妹文》
简单明了地。这分明不对
清楚地划开界限
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!