Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 分散
Pinyin: fēn sàn
Meanings: Phân tán, rải rác, To disperse, to scatter, ①分在各处;不集中。[例]人群在第一声枪响时就分散了。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 八, 刀, ⺼, 攵, 龷
Chinese meaning: ①分在各处;不集中。[例]人群在第一声枪响时就分散了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh sự vật hoặc con người tản ra khỏi trung tâm.
Example: 人群开始分散了。
Example pinyin: rén qún kāi shǐ fēn sàn le 。
Tiếng Việt: Đám đông bắt đầu phân tán.

📷 Các đường tập trung được vẽ bằng các đường thô (có nhiễu chấm)
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân tán, rải rác
Nghĩa phụ
English
To disperse, to scatter
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分在各处;不集中。人群在第一声枪响时就分散了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
