Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 分支

Pinyin: fēn zhī

Meanings: Nhánh, chi nhánh (của cây hoặc tổ chức), Branch (of a tree or organization), ①从总体或一个系统中分出的部分。

HSK Level: 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 八, 刀, 十, 又

Chinese meaning: ①从总体或一个系统中分出的部分。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ phần tách ra từ một tổng thể lớn hơn.

Example: 这个公司有很多分支。

Example pinyin: zhè ge gōng sī yǒu hěn duō fēn zhī 。

Tiếng Việt: Công ty này có rất nhiều chi nhánh.

分支 - fēn zhī
分支
fēn zhī

📷 Một nụ hoa trẻ với bầu trời xanh tươi cho nền

分支
fēn zhī
7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhánh, chi nhánh (của cây hoặc tổ chức)

Branch (of a tree or organization)

从总体或一个系统中分出的部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...